Có 2 kết quả:
領料單 lǐng liào dān ㄌㄧㄥˇ ㄌㄧㄠˋ ㄉㄢ • 领料单 lǐng liào dān ㄌㄧㄥˇ ㄌㄧㄠˋ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
material requisition form
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
material requisition form
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0